Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "vai trò" 1 hit

Vietnamese vai trò
button1
English Nounsrole
Example
Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty.

Search Results for Synonyms "vai trò" 1hit

Vietnamese vải trơn
button1
English Nounsplain fabric
Example
Áo dài này dùng vải trơn.
This áo dài uses plain fabric.

Search Results for Phrases "vai trò" 3hit

Áo dài này dùng vải trơn.
This áo dài uses plain fabric.
Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty.
Anh ấy giữ vai trò chủ chốt.
He plays a key role.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z